検索ワード: được tạo bởi curator_1 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

được tạo bởi curator_1

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

băng được tạo vào% 1

英語

tape created on %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tạo bởi

英語

created by

最終更新: 2016-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kho lưu được tạo vào% 1

英語

archive created on %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Được tạo ra?

英語

made?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy nó được tạo ra bởi thứ gì?

英語

provided by you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu được tạo ra bởi david elster.

英語

you were created by david elster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sinh vật được tạo bởi công nghệ di truyền

英語

organism, genetically modified (gmo)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng được tạo ra bởi cpu sinh học này.

英語

they were designed by this biokernel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thư mục đã được tạo.

英語

create folder...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ được tạo ra bởi tà thuật của phù thủy.

英語

figment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

được tạo ra bởi năng lượng sống được chứ?

英語

- are you getting this? is made up of some living energy, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nó được tạo ra bởi một hội các nhà thám hiểm.

英語

a very old explorers' club. - oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng được tạo ra chỉ để...

英語

they were created for one purpose only.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa ra là loại bom này là từ thời 40, và được chế tạo bởi 1 khoa học gia hydra

英語

it turns out these bombs are actually from the 1940s, and they were developed by a hydra scientist

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh hùng được tạo nên. Đúng rồi !

英語

hero's can be made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đâu có yêu cầu được tạo ra!

英語

well, i didn't ask to get made!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-anh được tạo ra để giết người.

英語

i'm designed to kill. i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta được tạo ra bởi hàng triệu thứ mà không hề lựa chọn.

英語

we are defined by millions of variables, way beyond our own choosing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không được tạo ra tiếng động nào hết.

英語

this is the only place we can get over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"thứ được tạo bởi chúa, nhưng lại bị cấm đối với con người."

英語

"s-something made by god, but forbidden to man."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,782,625,770 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK