検索ワード: được tổ chức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

được tổ chức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tổ chức

英語

organization

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 34
品質:

ベトナム語

~tổ chức...

英語

~organize...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó sẽ được tổ chức.

英語

it will be concluded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó thường được tổ chức

英語

it's usually.

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đều được tổ chức.

英語

it's all organized very carefully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể hiểu được tổ chức

英語

i don't understand the party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ muốn được tổ chức tiệc mừng.

英語

they're going to want to celebrate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được tổ chức. mọi thứ đâu vào đó.

英語

things worked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào các lớp học đó được tổ chức?

英語

when are the classes given?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người cần phải được tổ chức tốt hơn.

英語

you guys need to get better organized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động thường được tổ chức trong lễ hội

英語

my dad fell in love with sculpture from the first time he saw it

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiệc sinh nhật lần đầu tiên được tổ chức của cháu.

英語

my first birthday i've ever celebrated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội nghị đó... được tổ chức bởi phó tổng thống.

英語

this thing... is being hosted by the vice president.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tiệc được tổ chức lúc 11 giờ trưa tại nhà hàng.

英語

the party was held at 11:00 a.m at the restaurant.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

được tổ chức hàng năm từ hơn 1.000 năm nay.

英語

it has been held annually for more than 1,000 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những kẻ này được tổ chức và cực kỳ thận trọng.

英語

these guys are organized and ultra-cautious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tết được tổ chức ở những quốc gia đông á và đông nam á

英語

it was held in what month

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chợ mô hình đường sắt sẽ được tổ chức vào ngày thứ sáu.

英語

a model railway mart will be held on friday.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu một nhà thầu khác yêu cầu được tổ chức cơ quan an ninh riêng,

英語

if another contractor asks to run his own security,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ cầu nguyện sẽ được tổ chức tối nay... em của con muốn tới dự.

英語

the vigil being held later tonight... your sister would like to attend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,985,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK