検索ワード: đưa cho người trong team cầm hộ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đưa cho người trong team cầm hộ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúa thượng bảo đưa cho người

英語

the king told him to bring this to you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đổ lỗi cho tôi đã làm cho người trong đội của hắn chết.

英語

he blames me for the loss of his team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn người trong đó! - Đưa cho tôi!

英語

- there are people here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cố tránh tử vong cho người trong giai đoạn chuyển tiếp...

英語

we are attempting to avoid human losses during this transition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

adams, tôi cần anh mở còng cho người trong kia, và thả anh ta.

英語

adams, i need you to uncuff the detainee and bring him here to be released.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

neville, ta tin sẽ tìm ra một chỗ cho người trong hàng ngũ của bọn ta.

英語

well, neville, i'm sure we can find a place for you in our ranks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ảo giác lại đòi kể cho người trong ảo giác chuyện gì đã xảy ra.

英語

now the hallucinator is going to tell the hallucinatee what happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa cho người đàn ông một âm đạo và họ sẽ dùng nó cả ngày.

英語

give a man a vagina and he will shpichs for a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"dành tặng cho người tốt những người đã giập lửa. "đã cứu sống nhiều người trong năm.

英語

"dedicated to the good men who battled the fire that took so many lives in the year of our lord,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mẹ đã đưa cho mình khi bà mất, và nói rằng không được để lộ hay đưa nó cho người lạ.

英語

mother gave it to me when she died, telling me never to show it or give it to strangers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên nếu nó lẽ ra có nghĩa như vậy, chúng ta phải đề ra 2 quy tắc... một cho những kẻ xấu và một cho người trong chúng ta.

英語

so if that's supposed to mean something, we can have two sets of rules-- one for the bad guys and one for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đậu ảo, đó là thứ em đã đưa cho người canh chừng tôi. họ sẽ gặp ảo giác... nhưng nó sẽ sớm qua thôi.

英語

jobi nuts, the food you gave my guard, they go bad, they cause visions, but it wears off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.

英語

and the book is delivered to him that is not learned, saying, read this, i pray thee: and he saith, i am not learned.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va không bỏ người trong tay hắn, cũng chẳng định tội cho người khi người bị đoán xét.

英語

the lord will not leave him in his hand, nor condemn him when he is judged.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một vài người trong chúng nói: người đã mở mắt kẻ mù được, há chẳng có thể cũng làm cho người nầy không chết sao?

英語

and some of them said, could not this man, which opened the eyes of the blind, have caused that even this man should not have died?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nói về 1 cô gái rất hào phóng, ... người muốn đưa cho người đã giải cứu cô 1 chiếc ferrari đỏ anh đào, ... cho không!

英語

i'm talking about a very generous girl who wants to give her rescuer a cherry red ferrari for free!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì thế bố tôi bỏ tôi ở đây. bố tôi đưa thẻ tín dụng cho tôi và bảo cứ đưa cho người có trách nhiệm... ở khách sạn để họ cho vào... để tôi khỏi nghịch.

英語

he gave me his credit card... and said whoever was checking people in... to let me in the hotel room... so i won't get into mischief... and, ma'am, sometimes i do get into mischief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trai anh mà anh ấy hiểu anh tôi đã hứa sẽ cứu anh ấy ra anh hứa với nhiều người lắm đủ rồi không phải việc của anh anh đưa cho người khác hi vọng, rồi lại ... biến chỗ khác không thì biết tay tôi đấy

英語

he's your brother; he knows you, so yes. i promised i would get him out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xông vào người trong lúc người mệt mỏi, ngã lòng, và làm cho người kinh khiếp; cả dân chúng đi theo người sẽ chạy trốn, và tôi sẽ giết một mình vua.

英語

and i will come upon him while he is weary and weak handed, and will make him afraid: and all the people that are with him shall flee; and i will smite the king only:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ nhiều năm qua ta đã cố cho người thâm nhập vào hàng ngũ kháng chiến... cho đến khi ta ý thức rằng... để cài người trong hàng ngũ của chúng... để được sự tin tưởng của chúng... người của ta phải suy nghĩ như chúng... và có cảm xúc như chúng

英語

for years, i tried to infiltrate an agent into the underground until it hit me-- in order to pass undetected into their midst, in order to be trusted by them, my provocateur would have to think like them and would have to feel like them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,721,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK