検索ワード: đưa ra giải pháp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đưa ra giải pháp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giải pháp

英語

solution

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phải tìm ra giải pháp.

英語

also, there's pleasure to be found elsewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ đưa ra pháp luật.

英語

- i will take it to the law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông phải tìm ra một giải pháp.

英語

i had to find a solution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp khó xử

英語

comor solution

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giải pháp cuối rồi.

英語

it's a means to an end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp có thể:

英語

possible solutions:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-một số giải pháp.

英語

- some solution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp kỹ thuật

英語

technical solution

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bổ ra giải khát đi.

英語

let's make some juice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một giải pháp ,có lẽ.

英語

a solution, perhaps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi từng có một giải pháp

英語

i had a solution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải tìm giải pháp khác.

英語

you have to find another solution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp của anh là gì?

英語

what is your solution?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giải pháp an ninh kryon.

英語

chryon security solutions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp ngôi nhà thông minh

英語

intelligent building solution

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp là tập Đoàn swannekke.

英語

the cure is swannekke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải pháp rồi - tế vua lửa

英語

we have one! . sacrifice the fire king!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao than vãn, rồi tới mày than vãn và ko ai đưa ra được giải pháp nào sao?

英語

i complain, and then you complain, and no one offers any solutions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những giải pháp tình thế, ngắn hạn

英語

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,164,395 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK