プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đưa ra lời đề nghị
making suggestions
最終更新: 2012-10-31
使用頻度: 1
品質:
tôi đưa ra lời tuyên bố.
i make an announcement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đó là lời khen
i will take it as a compliment
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
lời khen của xếp.
-compliments of the chef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn lời khen!
thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một khi tôi đã đưa ra lời đề nghị--
once i make an offer--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 lời khen ngợi đó.
that's like a compliment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lời khen đầu bếp!
my compliments to the chef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó là lời khen mà.
it is a compliment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì lời khen ngợi
thanks for the compliment
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải lời khen đâu.
no, it's not a compliment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thừa nhận sai lầm của mình và đưa ra lời xin lỗi
apologize by being brief and admitting your mistake
最終更新: 2023-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cám ơn lời khen của anh.
- well, that's nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì lời khen của bạn
that's good news.
最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh xem đó như một lời khen.
well, i take that as a compliment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính con đã đưa ra lời đề nghị này cho anh ấy.
the offer he makes is one i proposed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi xem đấy là một lời khen.
- i take that as a cοmpliment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có phải đó là một lời khen?
- is that a compliment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi như lời khen đi, được không.
take it like a compliment, alright.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể không cất lời khen được.
you have to admire it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: