検索ワード: đưa ra quy định về việc hủy tài liệu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đưa ra quy định về việc hủy tài liệu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông đưa ra quy định, phải không?

英語

you make the rules, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa ra quyết định.

英語

decision making.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quy định về thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi

英語

regulations on working time and rest time

最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đưa ra quyết định.

英語

peter, i have to make a call here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vendor đưa ra các quyết định.

英語

no. vendor makes the decisions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần quy định chung đưa ra các quy định bắt buộc phải tuân thủ.

英語

the general provisions section sets out the mandatory regulations to be followed.

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy định, đặt ra

英語

speed

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đưa đây. hủy.

英語

- gimme that, gimme that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko phải việc của cô ta là đưa ra quyết định sao?

英語

isn't it her job to make these decisions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên quyết định được đưa ra.

英語

so the decision was made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứ chưa từng nói về việc đưa ra.

英語

i didn't say anything about getting you out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyết định đã được đưa ra."

英語

this decision has been made."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- liệu có đưa họ ra được không?

英語

condition? getting food and water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết xuất thử ra hồi quy

英語

regression tester for khtml

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

英語

- i'm into the i's and t's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gi? i quy? t h?

英語

- sort it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ph? i c? t bao quy d?

英語

and i'm not talking about his fucking foreskin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một lỗi nặng xảy ra

英語

transparent, light background

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i don' t know

英語

i don't know

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,782,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK