検索ワード: đại hội đồng cổ đông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đại hội đồng cổ đông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đại hội cổ đông

英語

general meeting of shareholders

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cổ đông

英語

shareholder

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 24
品質:

ベトナム語

phù thủy của đại hội đồng.

英語

grand coven witch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

pv hội đồng

英語

board interview/panel interview

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tham dự cuộc họp hội đồng quản trị và cổ đông.

英語

attending board meetings and stockholder briefings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hội đồng quản trị

英語

board of directors

最終更新: 2015-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội Đồng bảo an.

英語

world security council.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng đang chờ!

英語

the council is on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội đồng chuyên môn

英語

school administrators

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội đồng thành phố.

英語

uh, the city council.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ, hội đồng...

英語

government, council...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tới đại hội toi san

英語

come to the tournament in toi san.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay new dream họp hội nghị cổ đông lần đầu

英語

today is our new dream's first time shareholders' meeting

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uỷ ban đại diện quân sự (thuộc hội đồng nato)

英語

mrc military representatives committee

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người có cổ phần, cổ đông

英語

shareholder

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại diện quân sự (thuộc hội đồng thường trực nato)

英語

mrs military representative, standing group

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là buổi gặp mặt cổ đông.

英語

- it's a shareholder's meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ở đây đến hết Đại hội?

英語

- staying for the whole festival?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý anh nói, chính anh cho họ cơ hội trở thành cổ đông.

英語

i mean, i gave 'em a chance to get in on the ground floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jalil ben-david vừa mới trúng cử vào đại hội đồng liên hiệp quốc

英語

kit, you should get out of there... fast. ok...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,911,627 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK