検索ワード: đất ở tại nông thôn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đất ở tại nông thôn

英語

residential land in urban area 2,595.38

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Đất ở tại đô thị

英語

residential land in urban area 3,492.30

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

nông thôn

英語

rural area

最終更新: 2013-11-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về nông thôn.

英語

i'm away to the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nuôi trồng thủy sản ở vùng nông thôn

英語

aquaculture, rural

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về vùng nông thôn?

英語

to catch the killer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em thật sự muốn sống ở nông thôn hử ?

英語

you really wanna live in the country, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát triển nông thôn

英語

development, rural

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất ở đó tối hơn.

英語

the dirt's dark there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Động đất ở pakistan?

英語

pakistan-earthquake level? (laughs) killing fields level?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi tiếp về vùng nông thôn

英語

further upstate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có ít đất ở đó.

英語

i have some land there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.

英語

we live in the country during the summer.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đất ở trạng thái dẻo mềm

英語

soft plasticity

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trời đất, ở đâu? - Đây.

英語

- where, for god's sake?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở nông thôn, việc tiếp xúc với con người dễ dàng hơn.

英語

it is easy to meet people in the country.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chòi Đất ở ngoại ô tinworth.

英語

shell cottage on the outskirts of tinworth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện chúng tôi đang sống tại kì tiến , một vùng nông thôn yên bình

英語

currently we are living in ky tien, a peaceful rural area

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này và miếng đất ở arizona.

英語

this, and my land in arizona.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

英語

department of animal health

最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,519,199 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK