プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đất ở tại nông thôn
residential land in urban area 2,595.38
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 3
品質:
Đất ở tại đô thị
residential land in urban area 3,492.30
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:
đất ở trạng thái dẻo mềm
soft plasticity
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trời đất, ở đâu? - Đây.
- where, for god's sake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở nông thôn, việc tiếp xúc với con người dễ dàng hơn.
it is easy to meet people in the country.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chòi Đất ở ngoại ô tinworth.
shell cottage on the outskirts of tinworth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện chúng tôi đang sống tại kì tiến , một vùng nông thôn yên bình
currently we are living in ky tien, a peaceful rural area
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này và miếng đất ở arizona.
this, and my land in arizona.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
department of animal health
最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照: