プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đất cây xanh tdtt
land for green space
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
cây xanh.
green. toast:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chặt phá nhiều cây xanh
littering
最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy những cây xanh.
i see trees of green
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đỏ xanh lá cây xanh nước biển
red green blue
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi yêu nước và cây xanh.
we love water and green trees.
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
xanh lá cây (xanh lông mòng và vàng)
green (cyan and yellow)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ tháng tư đang giục cây xanh đâm chồi
april is teaching green things to grow
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỘ phẬn kỸ thuẬt – cÂy xanh & cẢnh quan
technicality - tree surgeon - perspective view
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trường có rất nhiều cây xanh nên rất là mát mẻ
the school has a lot of greenery so it is very cool
最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy nói rằng đang ở nơi có cây xanh và hoa lá.
he says he's in a place with green trees and flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không khí, nước, đất, cây, cá, chim và dã thú.
air, water, earth, plant, fish, bird and beast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khuôn viên trường như một công viên với rất nhiều cây xanh
breathe fresh air
最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế giới sã sản sinh ít khí ô xy khi không có đủ cây xanh.
the world produces less oxygen when there aren't enough trees.
最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý em là, chúng ta có sẵn gỗ ở đây cùng với 1 số cây xanh nữa và...
i mean, we have wood coming out of our ears here - with the trees and... - ann... there's no way to cut the trees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì nếu người ta làm những sự ấy cho cây xanh, thì cây khô sẽ ra sao?
for if they do these things in a green tree, what shall be done in the dry?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải vấn đề của susan hay chứng cuồng dâm... mà vì anh thiếu cây xanh quá.
not susan's affair and raging nymphomania but your lack of vegetation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực vật cung cấp thức ăn và môi trường sống cho động vật và cây xanh còn có tác dụng điều hòa không khí.
plants provide food and habitats for animals and trees that also regulate the air.
最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn từ bên ngoài bạn sẽ thấy những hàng cây xanh mướt bao quanh hàng rào , thật trong lành và bình yên.
from the outside, you will see the green trees surrounding the fence, so fresh and peaceful.
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
đầu tiên, để duy trì và bảo vệ hệ sinh thái chúng ta nên trồng nhiều cây xanh và tránh sử dụng thuốc trừ sâu.
firstly, to maintain and protect the ecosystem, we should plant more trees and avoid using pesticides.
最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照: