プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đất nước đã thống nhất!
it's all just one country now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thống nhất
unified
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 15
品質:
参照:
thống nhất/ nhất quán
consistent
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đất nước khác
why not other country
最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì đất nước.
do it for your country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tiếc là, đất nước chúng ta không thể thống nhất được.
but our country cannot be unified
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người đến đất nước này lợi dụng hệ thống.
take your pick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả một đất nước.
you know, as a country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất nước brazil!
the nation of brazil!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vào đất nước này...
. on this country... - okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu đất nước mình
i love my country
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con phục vụ đất nước.
i serve my country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại đất nước của ông?
that he's dead? in her state?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh còn cả đất nước.
you have family in kueresh, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở đất nước nào vậy
i only know vietnamese
最終更新: 2020-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ mẹ đất nước đó đi.
screw the country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một đất nước kinh khủng?
dangerous country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang cứu đất nước mình.
i'm trying to save a country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: