検索ワード: đất nước thống nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đất nước thống nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đất nước đã thống nhất!

英語

it's all just one country now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thống nhất

英語

unified

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 15
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thống nhất/ nhất quán

英語

consistent

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đất nước

英語

sovereign state

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đàng thống nhất.... nước Đức.

英語

central committee of the socialist... unity party of... germany.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất nước khác

英語

why not other country

最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đất nước.

英語

do it for your country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ tiếc là, đất nước chúng ta không thể thống nhất được.

英語

but our country cannot be unified

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người đến đất nước này lợi dụng hệ thống.

英語

take your pick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả một đất nước.

英語

you know, as a country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất nước brazil!

英語

the nation of brazil!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vào đất nước này...

英語

. on this country... - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu đất nước mình

英語

i love my country

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con phục vụ đất nước.

英語

i serve my country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại đất nước của ông?

英語

that he's dead? in her state?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh còn cả đất nước.

英語

you have family in kueresh, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đất nước nào vậy

英語

i only know vietnamese

最終更新: 2020-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ mẹ đất nước đó đi.

英語

screw the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đất nước kinh khủng?

英語

dangerous country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang cứu đất nước mình.

英語

i'm trying to save a country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,896,467 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK