検索ワード: đất trồng cây hàng năm khác (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đất trồng cây hàng năm khác

英語

other land for annual plant

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đất trồng cây hàng năm

英語

land for cultivation of annual plant

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đất trồng cây lâu năm

英語

land for cultivation of perennial trees

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đất trồng cây của năm 3000.

英語

potting soil from the year 3000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trồng cây

英語

tree planting

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đất trồng trọt

英語

cultivated land

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiẾp tỤc sỬ dỤng ĐẤt trỒng cÂy khÁc ĐẾn nĂm 2064

英語

receive land use rights by donating land use rights

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trồng cây hái quả

英語

there's no gain without pain

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn hơn trồng cây...

英語

better than planting begonias...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trồng cây, nhìn chúng lớn.

英語

plant your trees. watch them grow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây trồng

英語

crop

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 22
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lô rừng trồng, lô cây trồng

英語

stand

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọc trên đất trồng, mọc trên đất trồng

英語

humicole

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống cây trồng

英語

cultivar

最終更新: 2014-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trang trại cây trồng

英語

crop(ping) farms

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây trồng mọc hoang, cây trồng mọc tự nhiên

英語

escape

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái cây đã được trồng lại.

英語

the tree has been replanted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây trồng chịu thuốc diệt cỏ

英語

herbicide-resistant crop

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không thấy cây trồng gì.

英語

i didn't see nothing planted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây trồng trong nước (thủy canh)

英語

hydroponics

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,119,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK