プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đất trồng cây lâu năm
land for cultivation of perennial trees
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
Đất trồng cây hàng năm khác
other land for annual plant
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
Đất trồng cây hàng năm
land for cultivation of annual plant
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
Đất trồng cây của năm 3000.
potting soil from the year 3000.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiẾp tỤc sỬ dỤng ĐẤt trỒng cÂy khÁc ĐẾn nĂm 2064
receive land use rights by donating land use rights
最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trồng cây hái quả
there's no gain without pain
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn hơn trồng cây...
better than planting begonias...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây lâu năm, cây lưu niên
perennial
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
if you eat the fruit, you have to think about the one who grows the tree
最終更新: 2013-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
when you eat a fruit, think of the man who planted the tree.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trồng cây, nhìn chúng lớn.
plant your trees. watch them grow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực trồng cây công nghiệp
cash-crop sector
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
bị phá sản vì trồng cây lanh.
went belly up trying to grow flax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải trồng cây chuối mới biết được
unbelievable, you can only see it upside-down come, hold them tighter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trồng cây ắt có ngày hái quả.
as a man sows, so shall he reap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại bắt tôi trồng cây chuối?
hey, why did you ask me to get upside down if we can turn the map over?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em rất thích bơi lội và trồng cây
sorry for the late reply
最終更新: 2018-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn lâu năm hả ?
gum trouble?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: