検索ワード: đầu cơ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đầu cơ

英語

speculate

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự đầu cơ

英語

speculation

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đầu cơ tích trữ

英語

historicismhoarding

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mày đầu cơ nó?

英語

you rigging this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu cơ trong ngày

英語

day trading

最終更新: 2014-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ hai đầu

英語

biceps

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đang đầu cơ tích trữ

英語

were you speculateing on margin

最終更新: 2016-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông nói tới từ đầu cơ?

英語

uh, where did you say you were from again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự đầu cơ tỷ giá hối đoái

英語

exchange rate

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi đầu tư xây dựng cơ bản.

英語

capital investment expenditure.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt đầu kiểm tra kiến thức cơ bản

英語

let's start with a basic knowledge test

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt đầu từ thứ cơ bản nhất nào.

英語

and take sayid to somebody you trust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền giả, nợ nần, đầu cơ. chưa hết.

英語

in this business, you're always one step away from bankruptcy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt đầu đếm ngược, động cơ kích hoạt

英語

commencing countdown, engines on

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

càng hay, hai đầu, cơ hội tăng gấp đôi.

英語

two heads, twice the status.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, bạn sẽ là người đầu cơ giá lên

英語

then, you'll be a bull

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- khoan, dẫn đầu cuộc tấn công gì cơ?

英語

wait, running point on what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta học cùng trường từ năm đầu cơ?

英語

we've been in the same school since first grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họp phổ biến nhiệm vụ sắp bắt đầu, cơ trưởng.

英語

mission briefing is about to start, captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) cơ hai đầu

英語

bicipital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,006,995 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK