検索ワード: đầu chân ghế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đầu chân ghế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-và chân ghế nữa.

英語

-and legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& Đầu/ chân trang

英語

header & & footer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cẩn thận kẻo làm gãy chân ghế!

英語

i said be careful with that piece! you'll break the legs! can't you follow somebody's instructions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phông chữ Đầu/ chân trang:

英語

header/ footer font:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc đầu chân nhỏ chỉ nghĩ về mẹ.

英語

at first, littlefoot could only think about his mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nằm, mỉm cười hết cỡ, vắt ngang qua giường ngủ của tôi, tay gác sau đầu, chân đu đưa, một bức tranh của sự thoải mái.

英語

he lay, smiling hugely, across my bed, his hands behind his head, his feet dangling off the end, the picture of ease.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,410,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK