プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giáp Đắt
armor
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá đắt.
it's beaucoup.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đắt ư?
high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đắt thật.
he's expensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, rất đắt.
oh my god!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đắt quá.
- that's a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bị bán đắt
how long will you stay?
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đắt như tôm tươi.
sell like hot cakes.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc đắt tiền lắm?
expensive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẳn phải đắt lắm.
must be expensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại đắt thế nhỉ
why are they so expensive
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà hàng này đắt quá.
this restaurant is too expensive.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bả bán đắt không?
did she sell a lot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe có vẻ đắt đấy.
-wow, that sounds expensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trúng độc đắt ko nổi
like lottery
最終更新: 2020-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
là vật phẩm đắt giá nhất.
"best agency in taiwan"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cái đắt tiền được không?
something expensive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thứ đó rất đắt tiền đấy.
- that cost a lot of money,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuy nhiên, nó quá đắt đỏ
it's too expensive, however
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó trông rất đắt tiền đấy.
this looks very expensive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: