プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đằng trước.
(commander) en avant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đằng trước đó
it's right there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiếm đằng trước.
take the front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đằng trước, bước.
forward march.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- Đằng trước bước.
- forward!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thẳng đằng trước.
that's where you're going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thác đằng trước!
rapids.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kìa, ngay đằng trước!
there, straight ahead!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mở từ đằng trước mới là giải pháp.
that's the real way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chờ ở đằng trước.
you wait out front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái nào đằng trước ạ?
which one's the front?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú ý, đằng trước bước!
detail, forward march!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đằng trước là địa bàn của quân nhật rồi.
that is japan's territory ahead...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có toa xe hàng đằng trước.
slow freight ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên phải đằng trước nhà thờ !
look, look, look! right in front of the church.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đưa tay ông ra đằng trước.
- put your hands in front of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông ơi, nhìn đằng trước kìa.
- mr, look ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà của chúng ta đằng trước
our building is ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn em đi đằng trước anh.
i want you to walk ahead of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không biết đằng trước ra sao?
whas it like at the front?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: