検索ワード: đặc quyền (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đặc quyền?

英語

privileges?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xuất khẩu đặc quyền

英語

franchise export

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đặc quyền của giới chức

英語

enfranchisement of the nomenklatura

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đặc quyền tối mật.

英語

top secret clearance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặc quyền luật sư - thân chủ.

英語

attorney-client privilege.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta bay chuyến bay đặc quyền.

英語

so we've got charter flights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với chút đặc quyền, tất nhiên.

英語

with privileges, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chắn là đặc quyền ung thư rồi.

英語

total cancer perk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cũng có đặc quyền được sống chứ?

英語

it's one of the few perks of living in this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là việc rất vinh dự và đặc quyền.

英語

this is a great honor and privilege.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu có thấy các khu đặc quyền không?

英語

did you meet any of the charming locals?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ đó là đặc quyền của chúng tôi

英語

i believe it's our prerogative,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính nhà vua sẽ thực thi đặc quyền đó.

英語

the king will exercise that prerogative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được hưởng mọi đặc quyền của câu lạc bộ:

英語

entitlement to all privileges of the club:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đặc quyền ấy cho phép tôi đến gần mọi thứ

英語

and that privilege cost me... nearly everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là đặc quyền của cấp bậc, thiếu tá.

英語

- that's privilege of rank, major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và được trao bằng này với toàn bộ đặc quyền hợp pháp

英語

with all legal rights and privileges

最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

aladeen có đặc quyền của ông ấy, đúng không?

英語

being aladeen has its perks, does it not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn ta là pháp quan.Ăn cắp là đặc quyền của hắn.

英語

he's the consul. theft is his privilege.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không phải tuân theo đặc quyền luật sư, thân chủ đâu.

英語

you don't have to stand behind attorney-client privilege.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,542,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK