検索ワード: đặc sản của miền tây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đặc sản của miền tây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đặc sản miền tây

英語

specialties

最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật của miền tây.

英語

western law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đặc sản của nhà này.

英語

specialty of the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đặc sản

英語

specialties

最終更新: 2021-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây?

英語

western?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đặc sản của quê bạn là gì

英語

what is your village's specialty ?

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay miền tây.

英語

or the west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức ăn đặc sản

英語

sightseeing

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây nam pháp.

英語

the southwest of france.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viêm não ngựa miền tây

英語

western equine encephalitis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây đã thay đổi.

英語

the west has changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây hoang dã?

英語

ancient rome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha của adam bỏ đi để kiếm việc ở miền tây.

英語

when my sister died, adam's dad left to find work out west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh sát trưởng gan lì, dũng cảm của miền tây?

英語

the fearless, fighting marshal of the west?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây hoang dã à?

英語

a price on our heads?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây hoang dã chết tiệt

英語

we're in the wild fucking west, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất lạ đối với miền tây bắc.

英語

it's very fancy for the northwest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là người miền tây à?

英語

aren't you a westerner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô cao bồi tài giỏi nhất miền tây.

英語

the roughest, toughest cowgirl in the whole west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,183,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK