プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đặc sản miền tây
specialties
最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
luật của miền tây.
western law.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặc sản của nhà này.
specialty of the house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đặc sản
specialties
最終更新: 2021-01-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền tây.
west.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
miền tây?
western?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đặc sản của quê bạn là gì
what is your village's specialty ?
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay miền tây.
or the west.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức ăn đặc sản
sightseeing
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền tây nam pháp.
the southwest of france.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
viêm não ngựa miền tây
western equine encephalitis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
miền tây đã thay đổi.
the west has changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền tây hoang dã?
ancient rome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha của adam bỏ đi để kiếm việc ở miền tây.
when my sister died, adam's dad left to find work out west.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh sát trưởng gan lì, dũng cảm của miền tây?
the fearless, fighting marshal of the west?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền tây hoang dã à?
a price on our heads?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền tây hoang dã chết tiệt
we're in the wild fucking west, darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất lạ đối với miền tây bắc.
it's very fancy for the northwest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là người miền tây à?
aren't you a westerner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cao bồi tài giỏi nhất miền tây.
the roughest, toughest cowgirl in the whole west.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: