検索ワード: đặt biệt là mấy ông xa vợ lâu ngày (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đặt biệt là mấy ông xa vợ lâu ngày

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mấy cháu xa quê đã lâu rồi phải không?

英語

you've been away a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông sống cách hồng lâu bao xa?

英語

how close to the red keep were you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài ông chồng hư hỏng bởi vì vợ họ đi xa.

英語

some husbands run wild because their wives are away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông xuống đây tránh xa mấy đứa vì mấy đứa phải tránh xa ông ra.

英語

i'm down here away from y'all 'cause you kids are supposed to stay away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy ng đồng nghiệp đã đặt 1 cái bánh.

英語

yeah. the guys are gonna have a cake for you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông l? y giá bao nhiêu?

英語

how much do you want for it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cung may là anh không th? y lo l? ng ǵ c?

英語

i'm glad to see you're climbing the walls in fucking anxiety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mÙtéatr" ang l¯ng nghe

英語

a child is listening.

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,792,389,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK