検索ワード: đến hạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ĐẾn hẠn

英語

due date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hạn

英語

limit-free

最終更新: 2012-09-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến khi mãn hạn

英語

ue until exhausted

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đến hạn, hết hạn

英語

maturity

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cũng đẩy đến giới hạn.

英語

again, breaking point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã đến giới hạn.

英語

- i'm redlining.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nợ dài hạn đến hạn trả

英語

due longterm loans

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

-sắp đến hạn giao kịch bản.

英語

- i'm way past my deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sắp đến giới hạn rồi, duke.

英語

-this is cutting it close, duke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuần tới là đến hạn project.

英語

-"451" is his number, take some more for your friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nợ thuê tài chính đến hạn trả

英語

due financial liabilities

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến khi tới hạn trả tiền.

英語

i'll be around for it when it comes due.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đến lúc mãn hạn tù và về nhà

英語

nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tới đây... thuốc cũng đã đến giới hạn.

英語

the medicine... can no longer stop the spread.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo hóa đơn sắp đến hạn thanh toán

英語

due invoice report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cho đến khi anh đi tới giới hạn của mình.

英語

until you come full circle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, xylanh số năm sắp đến giới hạn rồi.

英語

yeah, you're on the edge with cylinder number 5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và họ đang di chuyển đến giới hạn họ cần.

英語

and are moving to limit their use.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như là cái này sẽ đau đến mức nào chẳng hạn.

英語

like how much this is gonna hurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó giam đến khi mãn hạn tù sẽ được ra ngoài.

英語

while we are investigating again,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,632,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK