検索ワード: đề thi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đề thi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

de thi

英語

exam questions

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả thi.

英語

it's doable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cỏ thi?

英語

yarrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thi ca.

英語

a poem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cuộc thi?"

英語

contest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trường thi

英語

truong thi

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất khả thi.

英語

it's been impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 cuộc thi?

英語

a boring competition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bất khả thi.

英語

it's impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lỗi thực thi: #

英語

runtime error: #

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ cần tôi lấy câu hỏi đề thi.

英語

i just had to get her the exam questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hơn cả vấn đề đấy vụ này bất khả thi

英語

that's more than a problem. it's practically impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giờ thi đi đi.

英語

now go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cương thi ư?

英語

a wraith?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mình có đáp án đề thi toán cuối kỳ đây.

英語

- i've got answers to the math final.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có, thi thoảng.

英語

- yeah, sometimes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mà là cách họ tiếp cận một vấn đề bất khả thi.

英語

it's about how one approaches solving an impossible problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và quên mất để đề thi giữa kì vào túi cho cô ấy.

英語

and i forgot to put her midterms in her bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi nhìn đề thi,tôi không thể nghĩ ra được gì cả.

英語

when i looked at the exam questions, my mind went blank.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay mấy cậu hy vọng ai đó chôm mấy câu hỏi đề thi cho mình?

英語

or do you hope someone will steal the exam questions for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,750,451,347 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK