検索ワード: để đạt doanh số cao nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

để đạt doanh số cao nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

doanh số

英語

turnover

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

doanh số nt

英語

fc revenue

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

doanh số cho vay

英語

revenue from debt collection

最終更新: 2022-12-10
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đạt ngưỡng cao nhất

英語

approaching maximum power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh số của famous store là rất cao.

英語

the sales at famous store are of high caliber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính chúc quý khách hàng thành công và đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất

英語

we wish you the success and the highest business efficiency

最終更新: 2021-04-13
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 doanh số, 2 chiết khấu

英語

1 turnover, 2 discount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỷ lệ doanh số-quảng cáo

英語

advertising - sale ratio

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã áp dụng mọi biện pháp để tăng doanh số.

英語

we took all steps with a view to boosting the sales.

最終更新: 2012-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh sỐ mua vÀo (chƯa cÓ thuẾ)

英語

revenue from purchase without vat

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn. - doanh số của anh thật tốt.

英語

thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh số bán cà phê lên tới đỉnh, thưa ông.

英語

- will do, sir. coffee sales are through the roof, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo nhóm doanh số thông qua 2 tiêu chuẩn

英語

sales report group by two criteria

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để đạt được mục tiêu này cần:

英語

in order to reach such targets:

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để đạt được giới hạn của nó .

英語

- towards the ends to which it is used.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh số, hiệu suất , đi đúng giờ, ba điểm mấu chốt để cậu đạt được năng suất tối ưu nhất.

英語

productivity, performance, punctuality, the three main pivot points to you recapturing your optimal performance level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy đó là cách hay nhất để đạt được chỉ tiêu.

英語

well, i'd say getting down with that would definitely qualify.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các duy nhất để đạt được là phải làm việc chăm chỉ.

英語

the only way to get what you want in this world is through hard work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảnh giới cao nhất đó, Đại vương có thể đạt được...

英語

that you are committed to the highest ideal of ultimate swordsmanship

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là cách duy nhất để đạt được giấc mơ của em!

英語

it's the only way to get you your dream!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,700,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK