プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Để khi khác.
another time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để khi khác.
- perhaps another time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để khi khác vậy.
another time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy để khi khác.
another night then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi khác?
better than that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để khi hôm khác nha
haven't been to her house yet
最終更新: 2022-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là để khi khác.
i'll take a rain check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để khi khác, leech.
some other time, leech.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi khác vậy.
- another time then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để khi khác, thưa bà.
- not this time, madam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi để khi khác hẵng nói
this kind of gossip is trivial
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng để khi khác nhé.
maybe another time, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ là để khi khác
- it's ok, i'll wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ để khi khác đi.
maybe another time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ để khi khác thì hơn.
maybe some other time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn, nhưng để khi khác.
thanks, but i think i'll take a rain check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để khi khác. tôi kiệt sức rồi.
you would have if she came, wouldn't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để khi khác tôi lấy, được không?
let me take it some other time, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để khi về ta chơi.
i'll do it when i get back, boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn những khi khác?
-and other times?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: