検索ワード: để sớm triển khai dự án (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

để sớm triển khai dự án

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

triển khai!

英語

deploy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự triển khai

英語

deployment

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

triển khai cánh.

英語

deploy flaps!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẵn sàng để triển khai tấn công.

英語

we're ready to commence assault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

triển khai đào tạo

英語

disbursement

最終更新: 2014-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang triển khai.

英語

they're breaking formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, triển khai.

英語

today, initiate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai ( thực hiện)

英語

implementation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta triển khai lại nhé.

英語

quinn: we're re-deploying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai súng scat. aaw:

英語

deploy scat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- triển khai đến đâu rồi?

英語

- what's the activity level?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai trong ba, hai...

英語

disengage in three, two...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai cài đặt chính thức

英語

implementation of the official installations

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ tiếp tục triển khai công việc.

英語

they keep carrying out work.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai một giai đoạn thử nghiệm

英語

implementing a test phase

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không thể triển khai vũ khí.

英語

i cannot deploy my guns like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- toàn đội đã triển khai, thưa ngài.

英語

-the teams have been deployed, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong quá trình triển khai lắp đặt

英語

during installation

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quân dự bị triển khai trên khắp berlin.

英語

operation valkyrie. the reserve army has thousands of men all over berlin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai đội hình, hướng về mục tiêu.

英語

break formation. head to targets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,279,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK