検索ワード: để tôi thông báo cho người xác minh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

để tôi thông báo cho người xác minh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thông báo cho mọi người

英語

account for all crew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản thông báo cho người đi biển

英語

notice to marines

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thông báo cho tất cả mọi người!

英語

check in with everybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi đi thông báo.

英語

- l'll pass the word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ thông báo cho bạn

英語

i will notify to you

最終更新: 2019-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thông báo cho crane.

英語

i'll tell crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi muốn thông báo cho 2 người biết trước.

英語

i wanted to give you both a heads-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thông báo cho anh ấy

英語

i have received your information

最終更新: 2022-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn chưa thông báo cho người nhà biết à?

英語

uh, do me a favor, will ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có một tin xấu thông báo cho mọi người.

英語

i'm afraid i have distressing news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì tôi sẽ thông báo cho anh.

英語

i'll keep you posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tìm và thông báo cho người thân của anh ta.

英語

all right, find and notify next of kin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo cho tôi nhé

英語

keep me posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo cho estes.

英語

inform estes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không muốn thông báo cho những người còn lại?

英語

you sure we shouldn't tell the others?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin là london đã thông báo cho ông.

英語

i'm sure london informed you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..chúng tôi sẽ kịp thời thông báo cho bạn..

英語

we'll keep you posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn thông báo cho quần chúng quận 13.

英語

- i have an announcement for the citizens of 13.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi phải thông báo cho bắc kinh. -không.

英語

- i have to warn beijing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi báo cho người của mày đi.

英語

call your people and make it happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,973,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK