検索ワード: địa đầu tổ quốc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

địa đầu tổ quốc

英語

headquarters

最終更新: 2023-10-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ quốc

英語

country

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ quốc.

英語

their country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ quốc anh.

英語

i ain't going nowhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xây dựng tổ quốc

英語

national construction and defense

最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ quốc cần anh.

英語

your country needs you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và vì tổ quốc!

英語

and for country!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán rẻ tổ quốc mình.

英語

selling off your country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tổ quốc của tôi!

英語

yes, my country!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ quốc tự hào về anh.

英語

you've made your country proud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh phải phục vụ tổ quốc.

英語

- yeah, well, i have to serve my country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÒng quÂn ĐỂ bẢo vỆ tỔ quỐc

英語

they feed and they protect

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy sinh tính mệnh cho tổ quốc.

英語

lay down one's life for the fatherland.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã làm gì tổ quốc tôi?

英語

what have they done to my country?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tổ quốc đang lâm nguy.

英語

but the country's in danger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiến đấu vì mặt trận tổ quốc.

英語

fighting for grandfather front.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoẻ để xây dựng và bảo vệ tổ quốc

英語

the construction and defense of the countr

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn là kẻ cầm đầu tổ chức alpha.

英語

he is the one who controls alpha.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đứng đầu tổ chức hội tam hoàng

英語

- the patriarch of our organization.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vui vì mình có thể chết cho tổ quốc.

英語

i'm glad i could die for my country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,255,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK