検索ワード: địa chỉ chỗ nghỉ của tôi là (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

địa chỉ chỗ nghỉ của tôi là

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ có địa chỉ của tôi.

英語

they had my address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Địa chỉ chỗ đó là đâu?

英語

where's the escort service?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ của tôi.

英語

my place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

địa chỉ của tôi là 368 đường hùng vương

英語

my address is 368 hung vuong street

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ chỗ cho tôi.

英語

show me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có địa chỉ của chúng tôi.

英語

they have our address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh dời sổ địa chỉ của tôi hả?

英語

-did you move my address book?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ chỗ cho tôi đi.

英語

yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"...địa chỉ của cháu gái tôi, jane eyre.

英語

"the address of my niece, jane eyre?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

họ cho anh địa chỉ của tôi đúng không?

英語

the escort service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tìm ra địa chỉ của bà.

英語

so i searched her out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn địa chỉ của cô ta?

英語

i want her address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần cho tôi chỗ nghỉ chân, tôi vô cùng cảm kích.

英語

now i have a roof over my head, i'm eternally grateful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có vài chỗ nghỉ hè trên hồ.

英語

there are only a few summer homes on the lake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết địa chỉ của cô ấy

英語

i don't know her address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần địa chỉ của jonathan trager.

英語

i need the address of a jonathan trager.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấy là chỗ an nghỉ của chúng mày!

英語

your final resting place!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho chúng ta biết tên và địa chỉ chỗ ở của con trai ông.

英語

give us your son's name and address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin địa chỉ của cổ được không?

英語

- could i have her address? - of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đang nằm nghỉ

英語

i am free now

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,224,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK