検索ワード: địa chỉ thường trú (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

địa chỉ thường trú

英語

permanent address

最終更新: 2016-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ thường trú

英語

permanent address

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ thường trú :

英語

permanent residence :

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ thường trú của mẹ:

英語

permanent residence of mother:

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ dân thường trú.

英語

residents only.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường trú

英語

(signature and full name)

最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thÔng tin vỀ ĐỊa chỈ thƯỜng trÚ

英語

permanent address

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường trú tại

英語

signatory of excerpt

最終更新: 2023-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ thường thôi.

英語

that is the popular view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hộ khẩu thường trú:

英語

permanent residence:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ

英語

address (geography)

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 34
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ.

英語

the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ!

英語

the address! oh, this is impossible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

............, địa chỉ:

英語

............building, which is located at:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ ngoại giao trung quốc, địa chỉ thường trú tại:

英語

ministry of foreign affairs of the people’s republic of china, permanent residence:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

英語

place of permanent residence registration

最終更新: 2023-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ thường dành cho con nít.

英語

it-it's usually only open to children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan mậu dịch thường trú của liên xô

英語

amplitude

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ thường trú của người nước ngoài phải là địa chỉ định cư tại việt nam.

英語

the permanent address of the resident foreigner should be in vietnam.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được công nhận tình trạng thường trú hợp pháp

英語

attaining lawful permanent residence.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,353,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK