検索ワード: địt con cụ m (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

địt con cụ m

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

địt con cụ mày

英語

đ con cụ mày

最終更新: 2022-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địt con mẹ mày.

英語

fuck you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địt con mẹ mày !

英語

you fucking bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Địt con mẹ cậu, okay?

英語

- fuck you, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

địt con mẹ nói tiếng việt hộ tao

英語

fuck me, speak vietnamese for me

最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địt con mẹ! tôi đã dành cả đời...

英語

must be why shaun took us here before he left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì tôi xác con cụ nó định rồi!

英語

and now i'm fucked beyond all fucktitude!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địt con mẹ nhà mày. tao sẽ cắt nó!

英語

i'm gonna cut it off, you motherfuckers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao tới đây chó con! Địt con mẹ nó!

英語

it's coming down for puppies! come back! shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha mẹ tôi sinh được 07 người con cụ thể:

英語

in total, my parents have their seven children, whose name are:

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địt con chị cậu, địt con mẹ cậu, bú cặc luôn.

英語

fuck you, and suck cock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tao đã tặng tao cái xe đó đó, địt con mẹ mày!

英語

my father gave me that truck, you motherfucker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,824,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK