検索ワード: đối thủ xứng tầm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đối thủ xứng tầm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu sẽ là đối thủ xứng tầm!

英語

you'll make an excellent opponent!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi đúng là đối thủ xứng tầm.

英語

you are a worthy opponent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đối thủ ư?

英語

opponent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đối thủ đấy.

英語

a competitor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đối thủ của tôi

英語

mm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bám sát đối thủ,

英語

stays after his man,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cậu ta không tranh cử với đối thủ xứng tầm.

英語

and he's not running against a viable opponent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đối thủ cạnh tranh

英語

recipient of information

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có đối thủ.

英語

there is no opponent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đối thủ của hắn?

英語

and his opponent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha ngài là đối thủ.

英語

- it was his father he was to fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, đứng qua một bên, đối thủ xứng đáng.

英語

now, stand aside, worthy adversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 đối thủ khác đã toi.

英語

another independent bites the dust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, ta cũng đã có một đối thủ xứng đáng.

英語

our battle will be legendary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một đối thủ rất đáng giá.

英語

- a most worthy adversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải chia rẻ đối thủ, loco.

英語

- need to share the opponents, loco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã chọc vào mắt đối thủ.

英語

dq. eye gouge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai sẽ là đối thủ của tôi?

英語

who's to be my opponent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên anh giết chết đối thủ của anh

英語

is that why you killed your opponent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn có rất nhiều đối thủ.

英語

you have lots of competition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,705,163 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK