検索ワード: đốn vào 7 giờ tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đốn vào 7 giờ tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- 7 giờ tối.

英語

- at 7 p.m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

7 giờ tối nay.

英語

7:00 this evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẹn gặp bạn vào 7 giờ tối mai

英語

see you tomorrow night

最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai. 7 giờ tối.

英語

tomorrow. pm. seven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng 7 giờ tối nay.

英語

- by 7pm tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7 giờ.

英語

seven o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

英語

i'll send it to you tonight

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi. 7:00 giờ tối.

英語

okay. 7:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xe lửa khởi hành 7 giờ tối.

英語

train leaves at 7 tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7:37 tối

英語

7:37 pm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ăn tối vào khoảng 7 giờ

英語

i eat dinner at about 7 o'clock

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-7:30 tối.

英語

-7:30 p.m. -19:30 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7 giờ tối, làm sao tôi quên được.

英語

we enlisted that fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xem ti vi lúc 7 giờ tối

英語

co ay đi ngủ lúc 9 giờ 30 toi

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mãi tới 7 giờ tối anh mới về nhà.

英語

you didn't come home until 7pm.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối thứ 7 tôi rảnh, tôi sẽ đón bạn vào lúc 7 giờ tối

英語

saturday night i am available, i will pick you up at 7pm

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơm tối lúc 7 giờ.

英語

supper's at 7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể ở lại cho đến 7:00 giờ tối.

英語

i can stay till 7:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi cầu nguyện sẽ được tổ chức lúc 7 giờ tối.

英語

it'll be at 7 o'clock tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ 7 giờ, 7 giờ 15 tối tới 1 giờ 45 sáng.

英語

jef costello was with you at your place from 7 p.m. to 1 .45 a.m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,565,536 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK