検索ワード: đốt rừng làm rẫy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đốt rừng làm rẫy

英語

Đốt rừng làm rẫy

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đốt rừng làm nương rẫy

英語

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đốt nương làm rẫy

英語

slash and burn

最終更新: 2022-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đốt rừng.

英語

burn the forest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập quán đốt nương làm rẫy

英語

shrinking forest area

最終更新: 2023-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đốt rừng sao, thưa ngài?

英語

forest fire, your honor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) đốt rừng, phá rừng

英語

deforestation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kon rẫy

英語

kon ray

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã đốt cả khu rừng.

英語

we burned the forest down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn một vụ mùa mới, anh đốt rẫy.

英語

you want a new crop, you burn the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lửa thiêu đốt rừng, lửa ngọn cháy núi thể nào,

英語

as the fire burneth a wood, and as the flame setteth the mountains on fire;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất hiện đầy rẫy trong những khu rừng này.

英語

these woods are filled with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rừng bị phá hủy không chỉ vì chặt phá mà còn vì bị đốt

英語

much of it comes not only because of cutting, but also burning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,043,011,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK