プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đồ án
specialized project map
最終更新: 2022-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ ...
son of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ!
things!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ ...
- you son of a--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mưu đồ
i revealed it to you
最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ ngu.
you fool!
最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 3
品質:
参照:
phản đồ!
creature!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đồ đĩ.
- bitch.
最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ khốn!
- you're an asshole!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đồ án cơ sở
specialized projects
最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
đồ án tốt nghiệp
specialized projects
最終更新: 2020-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ tồijerk.
jerk. i think we made it a way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ vương!
kingslayer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đồ đoảng!
- oh, pat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo đồ án môn học
course project
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
đồ án chuyên ngành trên trường
specialized projects
最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
specialized project map
最終更新: 2022-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ án chuyên ngành công 3 nghệ thông tin
project of information technology base
最終更新: 2022-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự án Đồ hoạ tự động
orthographic projection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em mệt lắm vì phải chạy đồ án kiến trúc nộp hạn chót
then it will not be good and not true
最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: