検索ワード: đồ nướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đồ nướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nướng

英語

grilling

最終更新: 2015-06-10
使用頻度: 26
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ga nướng

英語

ban muon 1 con ga chao goi phai khong

最終更新: 2023-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh nướng.

英語

pretzel. egg salad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh nướng!

英語

tansy cakes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sushi? Đồ nướng?

英語

or barbecue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ nướng nhỉ

英語

sleep in the grill.

最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thịt công nướng.

英語

roast peacock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bánh mì nướng?

英語

just a toast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nướng bốn cái.

英語

- burn four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cừu nướng ạ?

英語

- lamb roast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cua-bánh-nướng!

英語

crab cakes! oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoai lang nướng

英語

khoai lang nướng

最終更新: 2020-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nướng thanh sắt.

英語

heat the iron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần sau chúng ta ăn đồ nướng nhé?

英語

hey, how about next time, we grill, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nướng nhanh vù vù.

英語

browns to beat the band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ ăn tối của nó ở trong lò nướng.

英語

his dinner's in the oven!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ khốn, mày đã nướng tất cả toán quân vượt sông.

英語

you fucked up the crossing, asshole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho chúng tôi năm phút để lấy đồ nấu nướng. năm phút?

英語

give us five minutes to get into our cooking things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao người có thể tàn nhẫn chọn chuỗi nhà hàng đồ nướng để nướng con?

英語

why would you be so cruel as to choose a chain of fucking hibachi restaurants to take me down?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chúng ta chuẩn bị nướng đồ ăn rồi đấy.

英語

now we're cookin' with gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,745,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK