プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đổ bê tông
put eleven men behind the ball
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
thÀnh bÊ tÔng
concrete knit cap
最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
cast,(casting)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
cast in many stage phrases
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bê tông đổ tại chỗ
in-situ concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
posttensioning (apres betonage)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
pretensioning (avant betonage)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi sẽ đổ bê-tông toàn bộ hòn đảo này!
i'll have the whole place concreted over!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn sẽ đảm bảo rằng lần đổ bê tông này sẽ ổn.
i will still make sure the pour is all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
cure to cure, curing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
loosely spread concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đã tự hứa rằng tôi sẽ không thể để cho lần đổ bê tông này bị thất bại.
i have made a pledge to myself that i will not allow the pour to fuck up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: