プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tăng cường
high applicability
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
& tăng cường
enhance
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tăng cường ảnh
image enhancement
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tự) tăng cường
rejd rejoined
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
duyệt tăng cường
enhanced browsing
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thở tăng cường oxy.
start him on prednisone. keep him on high fl02.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường canh gác!
triple the guard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Độ ẩm
moisture humidity
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
rải rác (tăng cường)
scatter (enhanced)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự tăng cường buôn bán
increase of business
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tăng cường năng lượng.
powering up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...tăng cường nguồn thu.
...increasing resources.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất dinh dưỡng tăng cường
nutrient enhanced
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Độ ẩm đó...
that humidity...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn Độ ẩm?
humidity, i say, is about 62 %.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biểu đồ độ ẩm
psychrometric chart
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
kiểm tra độ ẩm.
check out the humidity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường an ninh lên cấp độ 3.
security elevated to level three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: