検索ワード: độ phủ sóng thương hiệu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

độ phủ sóng thương hiệu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thương hiệu

英語

trademark

最終更新: 2014-10-12
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thương hiệu

英語

that's a brand name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thương hiệu mới.

英語

this is brand new.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tăng mức độ nhận diện thương hiệu

英語

increase brand awareness

最終更新: 2023-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xe thương hiệu mới.

英語

- that was a new car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình ảnh/thương hiệu

英語

image/brand

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tăng nhận diện thương hiệu

英語

increase the level of brand recognition

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ là một thương hiệu.

英語

- mm-hm. - she's a brand name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngọn cờ thương hiệu giáo dục

英語

banner educational brand

最終更新: 2018-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như pepsi, là thương hiệu

英語

like pepsi, that's a brand name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giống như một thương hiệu

英語

- more of a trademark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang chôm thương hiệu thì có.

英語

you're ripping off a brand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thương hiệu mới của division hả?

英語

brand new division, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tăng mức độ nhận diện thương hiệu của yam đến mọi người

英語

increase brand awareness

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phủ sóng mọi nơi.

英語

full terrestrial coverage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phÒng quẢn trỊ thƯƠng hiỆu vÀ marketng

英語

brand management and marketng division

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ trở thành thương hiệu.

英語

we must become a brand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ thành một thương hiệu!

英語

we must become a brand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nghĩ cô có tiềm năng thương hiệu.

英語

we think you have brand potential.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi đưa ra kế hoạch của tôi để tái thương hiệu

英語

when i launched my plan to rebrand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,313,047 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK