検索ワード: đội hình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đội hình

英語

tell 1 unforgettable memory of participating in the campaign

最終更新: 2023-08-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội hình

英語

formation

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giữ đội hình.

英語

formation, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ đội hình!

英語

form! form!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội hình phalanx

英語

phalanx

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ vững đội hình.

英語

stay tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lập lại đội hình!

英語

- back to the line!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đội hình chốt rồi.

英語

- our lineup is final.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đấy là đội hình ?

英語

-yes, sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ nguyên đội hình

英語

maintained the formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt đầu dựng đội hình.

英語

here comes the build.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ nguyên đội hình!

英語

hold the line! hold the line!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

toàn quân, lập đội hình!

英語

- column! form up. form up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lập đội hình, hàng hai.

英語

- form the troops, column of twos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuẩn bị vào đội hình.

英語

prepare to form up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đứng yên trong đội hình!

英語

stand steady on parade!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cả nhóm đã vào đội hình !

英語

-are you seeing that boat over there? -yes, sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ binh dàn đội hình tiến lên.

英語

infantry form up for advance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bám sát đội hình tới mục tiêu!

英語

torquing angles incoming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông có thể giải tán đội hình.

英語

- you may dismiss the parade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,802,731 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK