プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiểm tra chữ số
digit check
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
kiểm tra số lượng
the following days
最終更新: 2019-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho kiểm tra số đó.
run that number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
marcos, đội số 2.
macros, second cohort.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
số 2
2
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
số 2.
no.2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểm tra chỉ số ông ấy.
- let's get his vitals. - shh. shh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhãn số 2
2°label
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
khối số 2.
box number two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
finch, kiểm tra bảng số 5v80.
finch, run a check on cab medallion number 5-victor-80.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- số 2 bắn.
number two firing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội csu đã kiểm tra chiếc xe.
maybe we do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu hàm số 2
color of function 2
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở cửa số 2.
open door 2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quân đoàn pullo, Đại đội số 2...
legionary pullo,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- số 2 700 euro.
- two 700 euros.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khúc biến tấu số 2.
who else has fallen for me? i can think of a few...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo đi, số 2.
your report, number two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wade ở máy số 2.
- wade's on 2.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội alpha, kiểm tra cầu thang và lối đi.
alpha unit, take the back stairs and work your way up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: