プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đội phó
deputy team leader
最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:
- Đội phó mới.
- new deputy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cáo phó
obituary
最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bếp phó.
the sous chef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội phó grimly...
oh, that's the fella.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sê-ríp, Đội phó.
- sheriff, deputy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phó tổng giám đốc
deputy head of department
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
phó tổng thống.
mr. vice president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng không thắng được đâu, Đội phó.
well, either way you win, deputy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phÓ cÔng an phƯỜng
deputy chief of public security
最終更新: 2023-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta không phải đội trưởng mà là đội phó.
he's not a captain. he's a lieutenant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hay nói với giáo dân của mình như vậy. - Đội phó grimly...
deputy grimly-- forgiveness, that's the heart of the good book.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phó chỉ huy (đơn vị, phân đội)
dcns deputy chief of naval staff
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照: