プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đội tuyển học sinh giỏi toán
a good team of students
最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
đội tuyển học sinh giỏi môn toán
a good team of students
最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
đội tuyển học sinh giỏi môn anh văn
good student team
最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
đội tuyển học sinh giỏi môn tiếng anh
a good team of students
最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh giỎi
advanced students
最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thi học sinh giỏi
best students' contest
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đội tuyển à.
premed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(đội) tuyển quốc gia
national team
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
và học sinh giỏi của lớp!
and best of class!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là trong đội tuyển.
definitely varsity material.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được gọi vào đội tuyển quốc gia
caped
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
học sinh giỏi tại trưởng tiểu học.
straight a student at grade school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'a' là một học sinh cực giỏi.
'a' is a straight as student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội tuyển Đức bị cúm hoành hành
germany camp hit by illness
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bọn em là các học sinh giỏi nhất lớp.
we're the best students in the class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
capello tiếp tục dẫn dắt đội tuyển nga
capello in line to remain russia boss
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
mẹ cũng đang mặc cái áo đội tuyển đấy.
she's wearing the shirt as well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
steven gerrard, tiền vệ đội tuyển anh.
steven gerrard, england midfielder.
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
low tự hào với kỷ lục của đội tuyển Đức
low pleased with record-setting germany
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đội tuyển mĩ đấu bóng bàn với trung quốc.
the us plays red china in ping-pong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: