検索ワード: đội tuyển học sinh giỏi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi toán

英語

a good team of students

最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn toán

英語

a good team of students

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn anh văn

英語

good student team

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn tiếng anh

英語

a good team of students

最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỎi

英語

advanced students

最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi học sinh giỏi

英語

best students' contest

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội tuyển à.

英語

premed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(đội) tuyển quốc gia

英語

national team

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỏi của lớp!

英語

and best of class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là trong đội tuyển.

英語

definitely varsity material.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được gọi vào đội tuyển quốc gia

英語

caped

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỏi tại trưởng tiểu học.

英語

straight a student at grade school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

'a' là một học sinh cực giỏi.

英語

'a' is a straight as student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội tuyển Đức bị cúm hoành hành

英語

germany camp hit by illness

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em là các học sinh giỏi nhất lớp.

英語

we're the best students in the class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

capello tiếp tục dẫn dắt đội tuyển nga

英語

capello in line to remain russia boss

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ cũng đang mặc cái áo đội tuyển đấy.

英語

she's wearing the shirt as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

steven gerrard, tiền vệ đội tuyển anh.

英語

steven gerrard, england midfielder.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

low tự hào với kỷ lục của đội tuyển Đức

英語

low pleased with record-setting germany

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội tuyển mĩ đấu bóng bàn với trung quốc.

英語

the us plays red china in ping-pong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,342,724 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK