プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Động lực của tôi.
my mojo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn là động lực của tôi
you are my motivation
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
Động lực
motive force
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
cái ... năng lực của tôi.
this... thing that i can do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áp lực của tôi lớn lắm
please just help me find him
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế lực của tôi rất lớn.
i am an influential man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu lấy năng lực của tôi?
you took my ability?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cân động lực
dynamic balance
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
Động lực thôi.
motivation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nguồn động lực'
family is spiritual support
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiệt động lực học
thermodynamics
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 10
品質:
参照:
"vận may đã đáp lại nổ lực của tôi,
"fortune has blessed my endeavors,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh không hiểu được áp lực của tôi đâu.
you don't know what kind of pressure i'm under.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải nó nói về năng lực của tôi ko?
it's about my ability, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng năng lực của tôi có giết tôi đâu nào
but my power isn't killing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mà chạm hắn là hắn có năng lực của tôi đó
you touch him, he's got my power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pháp lực của tôi ko đủ sức dỡ bỏ lời nguyền.
it is not in my power to lift the curse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý cậu là cậu muốn biết về năng lực của tôi à?
you mean, you want my qualifications?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: