プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đợi tôi tí.
i'll be here in a minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đợi tôi một tí.
i'll be right back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đợi tôi tí thôi!
wait for me! wait for me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xong đợi tôi
a little play
最終更新: 2019-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đợi tôi với.
wait for me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- Đừng đợi tôi
- don't wait for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đợi tôi với.
remember, birds of a...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ chờ đợi tôi ♪
waiting there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đợi tôi
i'm waiting for you
最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
bam, đợi tôi với
bam, wait for me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp tôi tí đi?
help me out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đang đợi tôi.
may i come with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đợi! Đợi tôi với!
- wait, wait, wait for me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đợi tôi, woody!
- [ yelling ] - hold on, woody!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đợi tôi một chút
bạn có thể tặng cho tôi 1 chiếc điện thoại iphone 8
最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
cha tôi đang đợi tôi.
my dad is waiting for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ben châu, đợi tôi với.
ben chow, wait for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đợi tôi 15 phút.
- he'll pick me up in 15 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đợi đã, đợi tôi với.
- listen...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung quốc đợi tôi nhé
china one day not far away i will stand
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: