プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thằng lồn
you're cunt
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
đụ má xạo lồn
fuck me!
最終更新: 2020-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
má, thằng ngu.
asshole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đụ má xạo lồn biến
fuck your cheeks
最終更新: 2023-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đụ má
your mother fuck
最終更新: 2021-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đụ má mấy thằng bác sĩ cứt gà...
goddamn fuckin' chickenshit doctors...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đụ má!
-boo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đụ má mày
hello
最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đụ má mày.
fuck you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thằng lồn chẳng có bạn nào hết.
- that cocksucker ain't got no friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đụ má palm springs...
fuckin' palm springs...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên anh ta là Đụ má mày.
his name was fuck you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao nghĩ tới mày mỗi lần tao tự sướng, thằng lồn.
i thought about you every time i jerked off, dickhead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bang đụ má này cứ thúc thuế vào đít tao.
then this fuckin' state grabs my ass for taxes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ðụ má cục thuế, đụ má lũ quan quyền.
fucking irs, fucking bureaucrat assholes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đá đít chết mẹ mày đi, thằng đụ má!
kick your ass, motherfucker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã này đúng là...một thằng đụ má bự con, vô dụng.
this guy is a bum-- big, uncoordinated motherfucker. nine...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhờ con vợ đụ má của tao, rồi chứng hen dị ứng của nó.
my fuckin' wife and her fuckin' asthma and allergies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai ta đều biết cảm giác khi sống mà không biết lúc nào vài thằng lồn nào đó đi ra khỏi bóng tối và bắn bay đầu.
now we all get to know what it's like not knowing when some asshole's gonna blow your head off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: