検索ワード: đừng phụ lòng tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đừng phụ lòng tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không phụ lòng

英語

betray teachers

最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn thử lòng tôi?

英語

want to fool me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm yên lòng tôi .

英語

and i'm not asking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đừng phụ lòng anh đấy xin lỗi anh william.

英語

don't turn me down sorry brother william.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nhảy bổ vào lòng tôi.

英語

you were so happy to see me (cell phone ringing) you damn near jumped in my lap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đừng bận lòng, tôi có thể tự làm được

英語

no, don't bother, i can do it myself

最終更新: 2012-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở trong lòng tôi nè.

英語

- he's on my lap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ngọn lửa trong lòng tôi

英語

but i suddenly lose control

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông luôn ở trong lòng tôi.

英語

you're always on my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã phụ lòng ông, senior.

英語

i have failed you, señor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mãi mãi ở trong lòng tôi

英語

you are forever in my heart

最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong lòng tôi đã từng có anh.

英語

i cared about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không phải lòng tôi đấy chứ?

英語

you're not gonna get mushy on me, are ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bao giờ phụ lòng tin đồng đội.

英語

never shall i fail my comrades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh như này trong lòng tôi thấy sợ đấy

英語

i don't know what you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bây giờ, xin vui lòng, tôi rất mệt .

英語

now, please, i'm very tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã phụ lòng người, thưa nữ hoàng.

英語

i failed you, my queen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trong lòng tôi đang hoảng loạn lắm.

英語

but inside, i'm kind of freaking out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết trong lòng tôi cảm thấy gì không?

英語

you know what i feel inside of me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trượng và gậy của người an ủi lòng tôi.

英語

thy rod and thy staff, they comfort me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,708,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK