検索ワード: đừng thương đừng tiếc, (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đừng thương đừng tiếc,

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng thương xót!

英語

and be merciless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng thương tiếc chúng, nicholas.

英語

do not pity them, nicholas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng thương tiếc chuyện đã rồi.

英語

cry over spilt milk

最終更新: 2013-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng thương hại ta.

英語

don't waste your sympathy. ow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn, đừng thương cảm em.

英語

please, don't feel sorry for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng thương xót bọn chúng.

英語

look...don't feel sorry for them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lars đáng thương, đừng đánh mất niềm tin.

英語

oh , poor, pathetic lars, do not despair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đừng tiếc rẻ con gà quạ tha .

英語

don't cry over spilt milk.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin rũ lòng thương. Đừng bỏ tôi vô cái rương đó. .

英語

don't put me in that trunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy hi vọng anh đừng thương nhớ cô ấy suốt cả cuộc đời còn lại.

英語

she hopes that you won't have to miss her for the rest of your life. you get it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì chớ chịu theo nó, chớ khứng nghe nó. mắt ngươi đừng thương tiếc nó; chớ động lòng xót xa mà che chở cho nó.

英語

thou shalt not consent unto him, nor hearken unto him; neither shall thine eye pity him, neither shalt thou spare, neither shalt thou conceal him:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ nói là chú kiếm được công việc ở một dàn khoan dầu đúng rồi, đúng rồi, ngay giữa đại dương luôn nhưng những con quái vật kim loại đó khá nguy hiểm chú đã bị thương đừng... đừng sợ hãi, kẹo ngọt

英語

what are you doing here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, đừng sầu não, và cũng đừng tiếc chi về điều các anh đã bán tôi đặng bị dẫn đến xứ nầy; vì để giữ gìn sự sống các anh, nên Ðức chúa trời đã sai tôi đến đây trước các anh.

英語

now therefore be not grieved, nor angry with yourselves, that ye sold me hither: for god did send me before you to preserve life.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã phó cho các dân ấy cho, và ngươi đánh bại chúng, thì phải diệt hết chúng đi, chớ lập giao ước cùng, và cũng đừng thương xót lấy.

英語

and when the lord thy god shall deliver them before thee; thou shalt smite them, and utterly destroy them; thou shalt make no covenant with them, nor shew mercy unto them:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi các ngươi là kẻ hay giương cung! hãy dàn trận nghịch cùng ba-by-lôn chung quanh; hãy bắn nó, đừng tiếc tên: vì nó đã phạm tội nghịch cùng Ðức giê-hô-va.

英語

put yourselves in array against babylon round about: all ye that bend the bow, shoot at her, spare no arrows: for she hath sinned against the lord.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,650,388 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK