検索ワード: đang mắc ỉa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đang mắc ỉa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi tôi đang mắc ỉa

英語

sorry i'm having go to poo poo

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố đang mắc bệnh.

英語

look, you have a disease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang mắc cở kìa.

英語

you're blushing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ani, tôi đang mắc kẹt.

英語

ani, i'm stuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang mắc kẹt ở đây.

英語

you're stuck here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang mắc cạn!

英語

we're shallowing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tui mắc ỉa, tui muốn đi ỉa

英語

i have diarrhea, i want to poop

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang mắc một sai lầm.

英語

we're making a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghĩ em đang mắc nợ sao sibyl?

英語

and you feel you owe debt sibyl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang mắc phải sai lầm khi để hắn đi.

英語

you're letting the criminal go. this is crazy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tù nhân này đang mắc bệnh truyền nhiễm

英語

this prisoner has a contagious disease

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng của nhân viên đang mắc kẹt làm việc với...

英語

(news reporter) the trapped officer's husband is working with... indistinct..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con biết, bởi mẹ đang mắc tiểu đường mà.

英語

i know, because you're diabetic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vẫn phải nói là anh đang mắc sai lầm đấy.

英語

i still say you're making a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem này, chúng ta đang mắc cười, phải không?

英語

look, we're laughing, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đơn giản là đang mắc chứng hoang tưởng.

英語

- you're simply undergoing paranoid...{*}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật không may, ông chủ của tôi đang mắc vài việc khác.

英語

unfortunately, my employer is attending to other matters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi đang mắc dây điện để truyền âm thanh.

英語

- you're being wired for sound. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty của ông đang mắc phải những vấn đề nghiêm trọng..

英語

your company's in serious trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đang mắc phải cái được gọi là hội chứng rối loạn ảo giác

英語

you're suffering what's called a paranoid dissociative break. brought on by the trauma of a chemical fantasy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,364,376 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK