検索ワード: đau xương khớp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đau xương khớp

英語

osteoarthritis pain

最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chữa đau nhức xương khớp

英語

treatment of pains in bones and articulation

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

viêm xương khớp

英語

osteoarthitis

最終更新: 2018-12-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh xương-khớp

英語

osteoarthropathy

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh viêm xương-khớp

英語

osteoarthritis oa

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đau xương cổ chân tarsalgie

英語

tarsalgia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phẫu-thuật mở xương-khớp

英語

osteoarthrotomy

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại khoa nội thần kinh- cơ xương khớp:

英語

at the department of neurology - musculoskeletal system

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng đau xương cụt coccygodynie n, f.

英語

coccydynia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nhập viện tại khoa nội thần kinh- cơ xương khớp

英語

the patient should be taken to the department of neurology - musculoskeletal system

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tác hại gây ra ảnh hưởng trực tiếp đến cơ, xương, khớp, mạch máu:

英語

influence on muscle, bone, blood vessel:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cản trở sự lưu thông máu trong ổ bụng, hạn chế nhu động ruột gây ra hạn chế tiêu hoá, táo bón, trĩ, đau bụng, đau tê hai mông, hai đùi, đau lưng, đau xương cùng cụt...

英語

blood circulation block in abdomen, intestine peristaltic causes limits to digestion, constipation, haemorrhoids, stomach pain, buttocks pain, thigh pain, back pain, sacrum, etc.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,769,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK