プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cháy đen thui.
arctic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đen đá
soluble coffee g7
最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối thui.
yeah, it's amazing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu đen:
black one:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gà thui?
black chicken? - black chicken?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đời anh đen thui rồi!
gotcha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó tối thui.
it's almost dark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và con quái vật sẽ bự và đen thui...
and the bezan shall be huge and black...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui vẻ hông thui
vui vẻ hông thui
最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
màn hình tối thui.
the screens just went dark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to lớn và đen thui - ding, ding, ding, ding.
i was alone, i thought, but then he was there, all big and all black - ding, ding, ding, ding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới 14 tuổi thui
i'm only 14 years old.
最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
trắng trẻo lại giàu nữa con xem cái thứ kia, đen thui à
look at him, he's as poor as a church mouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao tắt đèn tối thui vậy?
why are all the lights off?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ đến gặp em sớm thui
i'll come to see you soon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, chỉ là tai nạn thui
no, it was an accident
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 nơi tối thui, còn bụi nữa.
some place dark and dusty. come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: