検索ワード: điều kiện hợp đồng là giá cif (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điều kiện hợp đồng là giá cif

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều kiện hoãn hợp đồng:

英語

conditions of contract suspension:

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hợp đồng... đấu giá...

英語

you just keep on talking and talking... "documents"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Điều kiện hủy hợp đồng của bên a:

英語

conditions of contract termination from party a:

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

câu điều kiện hợp lệ

英語

syntax check successful!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

giá trị hợp đồng là:

英語

contract amount is:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hợp đồng theo đơn giá mục

英語

contract, unitprice

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cÁc ĐiỀu khoẢn vÀ ĐiỀu kiỆn cỦa hỢp ĐỒng:

英語

terms and conditions of contract:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều kiện

英語

conditioning

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hợp đồng có giao dịch chờ giá

英語

these 2 contracts have been adjusted but the others have not.

最終更新: 2023-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện ?

英語

condition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo điều kiện

英語

i just finished my job at the company.

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện.

英語

conditionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều kiện gì?

英語

and what's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng trọn gói/đơn giá cố định.

英語

lump-sum contract/fixed unit price.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều kiện gì?

英語

- such as?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng với tổng giá trị và các đơn giá

英語

contract with lumpsum and unit prices

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ra điều kiện và anh ta đã đồng ý

英語

i asked for an advance, and he agreed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi tiết giá hợp đồng:

英語

contract price in detail:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị tích luỹ của hợp đồng

英語

cash value

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nội dung của giá trị hợp đồng:

英語

content of contract amount:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,139,264 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK